Việt
ấn nút
ấn phím
vặn công tắc khởi động
Đức
anschlagen
andrehen
:: Durch Drücken auf die entsprechende Prüfkraft F wird diese innerhalb von max. 3 s aufgebracht und nach 30 s wird die Eindringtiefe abgelesen.
:: Khi ấn nút khởi động thì lực nén F tương ứng sẽ được tăng lên trong vòng 3 giây và sau 30 giây có thể đọc độ xuyên sâu.
das Radio andrehen
mở radio.
(hat) ấn nút; ấn phím;
andrehen /(sw. V.; hat)/
(máy móc) ấn nút; vặn công tắc khởi động;
mở radio. : das Radio andrehen