TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ấn nút

ấn nút

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ấn phím

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vặn công tắc khởi động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ấn nút

anschlagen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

andrehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Durch Drücken auf die entsprechende Prüfkraft F wird diese innerhalb von max. 3 s aufgebracht und nach 30 s wird die Eindringtiefe abgelesen.

:: Khi ấn nút khởi động thì lực nén F tương ứng sẽ được tăng lên trong vòng 3 giây và sau 30 giây có thể đọc độ xuyên sâu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Radio andrehen

mở radio.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anschlagen

(hat) ấn nút; ấn phím;

andrehen /(sw. V.; hat)/

(máy móc) ấn nút; vặn công tắc khởi động;

mở radio. : das Radio andrehen