anschlagen /(st. V.)/
(hat) dán thông báo;
dán yết thị [an + Akk : vào ];
ich habe diese Mitteilung irgendwo angeschlagen gesehen : tôi đã nhìn thấy thông báo này dán ờ đâu đố.
anschlagen /(st. V.)/
(ist) va phải;
va đập;
vỗ vào;
mit dem Knie/Kopf an etw. (Akk.) :
anschlagen
va đầu gốì/va đầu vào vật gì;
mit dem Kopf an die Wand anschlagen : =|*i= va đầu vào tường.
anschlagen
(hat) bị thương tích E==== do Va vào;
ich habe mir an einer schaffen Ecke den Kopf angeschlagen : cái đầu tôi bị thương do va vào một cạnh sắc.
anschlagen
(hat) (Schwimmen) chạm bàn tay vào thành hồ khi quay người lại bơi tiếp;
anschlagen
(hat) đập tay vào nhau;
chạm được;
bắt được (khi chơi trò trốn tìm);
anschlagen
(hat) bị hư hỏng do va chạm;
anschlagen
(hat) ấn nút;
ấn phím;
anschlagen
(hat) ấn phím đàn;
đánh dàn;
làm vang lên;
làm ngân lên (erklingen lassen);
er hat die Melodie auf dem Klavier angeschlagen : anh ấy đã chai một giai điệu trên cây đàn dương cầm.
anschlagen
(hat) bắt đầu;
khởi đầu;
chuyển hướng 1;
anschlagen
(hat) đánh;
gõ;
khua;
gióng (erklingen, ertönen);
die Turmuhr schlägt die Stunden an : đồng hỗ trên tháp gõ điểm giờ. 1
anschlagen
(hat) đóng đinh vào;
ghim [an + Akk : vào ] 1;
anschlagen
(hat) (Seemannsspr ) cột chặt;
buộc chặt [an + Akk : vào ] 1;
anschlagen
(hat) (Technik, Bergbau) cột vào gầu;
cột vào dây để kéo lên 1;
anschlagen
(hat) dùng rìu;
búa chặt rãnh;
chặt vào cây để đánh dấu chuẩn bị đốn hạ 1;
anschlagen
(hat) (österr ) (thùng, vại) khui;
mở (anstechen, anzapfen) 1;
anschlagen
(hat) (Milit, Jagdw veraltend) chuẩn bị bắn;
đưa vào tư thế sẵn sàng bóp cò 1;
anschlagen
(hat) (Milit , Jagdw veraltend) chĩa súng;
nhắm bắn 1;
anschlagen
(hat) (Radball, Radpolo) đập giao bóng 2;
anschlagen
(hat) (geh ) đánh giá;
định giá;
nhận xét;
jmds. Verdienste hoch anschlagen : đánh giá cao sự đóng góp của ai. 2
anschlagen
(hat) tác dụng;
có công hiệu;
das Mittel schlägt bei ihm an : chất ấy có tác dụng tốt đối với ông ta. 2
anschlagen
(hat) (ugs ) làm béo;
làm mập;
bei jmdm. anschlagen : làm ai tăng cân das gute Essen hat bei ihr gleich angeschlagen : những món ăn ngon đã làm cô ta béo ra nhanh chóng. 2
anschlagen
(hat) (selten) sủa giật giọng;
sủa vđi vẻ cảnh giác;