Việt
dán thông báo
dán yết thị
Đức
anschlagen
ich habe diese Mitteilung irgendwo angeschlagen gesehen
tôi đã nhìn thấy thông báo này dán ờ đâu đố.
anschlagen /(st. V.)/
(hat) dán thông báo; dán yết thị [an + Akk : vào ];
tôi đã nhìn thấy thông báo này dán ờ đâu đố. : ich habe diese Mitteilung irgendwo angeschlagen gesehen