TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có công hiệu

có công hiệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tác động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tác dụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ảnh hưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có tác dụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có hiệu nghiệm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ảnh hưỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có tác dụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có hiệu nghiệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

có công hiệu

 competent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

có công hiệu

verfangen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anschlagen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Mittel schlägt bei ihm an

chất ấy có tác dụng tốt đối với ông ta. 2

solche Tricks verfangen bei mir nicht

những mánh khóe như thế này không lừa dược tôi đâu.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verfangen /vi (bei D)/

vi (bei D) tác động, ảnh hưỏng, có tác dụng, có công hiệu, có hiệu nghiệm;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anschlagen

(hat) tác dụng; có công hiệu;

chất ấy có tác dụng tốt đối với ông ta. 2 : das Mittel schlägt bei ihm an

verfangen /(st. V.; hat)/

tác động; ảnh hưởng; có tác dụng; có công hiệu; có hiệu nghiệm;

những mánh khóe như thế này không lừa dược tôi đâu. : solche Tricks verfangen bei mir nicht

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 competent /hóa học & vật liệu/

có công hiệu

 competent /điện/

có công hiệu