Việt
có hiệu nghiệm
Có hiệu lực
tạo một cơ thể đẹp
tác động
ảnh hưởng
có tác dụng
có công hiệu
ảnh hưỏng
Anh
potent
Đức
verfangen
solche Tricks verfangen bei mir nicht
những mánh khóe như thế này không lừa dược tôi đâu.
verfangen /(st. V.; hat)/
tác động; ảnh hưởng; có tác dụng; có công hiệu; có hiệu nghiệm;
những mánh khóe như thế này không lừa dược tôi đâu. : solche Tricks verfangen bei mir nicht
verfangen /vi (bei D)/
vi (bei D) tác động, ảnh hưỏng, có tác dụng, có công hiệu, có hiệu nghiệm;
Có hiệu lực, có hiệu nghiệm, tạo một cơ thể đẹp