TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verfangen

tác động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có công hiệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ùn tắc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự rối

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự vướng víu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bị rối

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bị ùn tắc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ảnh hưỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có tác dụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có hiệu nghiệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị mắc vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị kẹt vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ảnh hưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có tác dụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có hiệu nghiệm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

verfangen

entanglement

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

entangle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

verfangen

Verfangen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

solche Tricks verfangen bei mir nicht

những mánh khóe như thế này không lừa dược tôi đâu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verfangen /(st. V.; hat)/

bị mắc vào; bị kẹt vào;

verfangen /(st. V.; hat)/

tác động; ảnh hưởng; có tác dụng; có công hiệu; có hiệu nghiệm;

solche Tricks verfangen bei mir nicht : những mánh khóe như thế này không lừa dược tôi đâu.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verfangen /vi (bei D)/

vi (bei D) tác động, ảnh hưỏng, có tác dụng, có công hiệu, có hiệu nghiệm;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verfangen /nt/KTA_TOÀN/

[EN] entanglement

[VI] sự ùn tắc

Verfangen /nt/KTA_TOÀN/

[EN] entanglement

[VI] sự rối, sự vướng víu (quần áo, tóc tai)

verfangen /vi/KTA_TOÀN/

[EN] entangle

[VI] bị rối, bị ùn tắc