Việt
tác động
có công hiệu
sự ùn tắc
sự rối
sự vướng víu
bị rối
bị ùn tắc
ảnh hưỏng
có tác dụng
có hiệu nghiệm
bị mắc vào
bị kẹt vào
ảnh hưởng
Anh
entanglement
entangle
Đức
Verfangen
solche Tricks verfangen bei mir nicht
những mánh khóe như thế này không lừa dược tôi đâu.
verfangen /(st. V.; hat)/
bị mắc vào; bị kẹt vào;
tác động; ảnh hưởng; có tác dụng; có công hiệu; có hiệu nghiệm;
solche Tricks verfangen bei mir nicht : những mánh khóe như thế này không lừa dược tôi đâu.
verfangen /vi (bei D)/
vi (bei D) tác động, ảnh hưỏng, có tác dụng, có công hiệu, có hiệu nghiệm;
Verfangen /nt/KTA_TOÀN/
[EN] entanglement
[VI] sự ùn tắc
[VI] sự rối, sự vướng víu (quần áo, tóc tai)
verfangen /vi/KTA_TOÀN/
[EN] entangle
[VI] bị rối, bị ùn tắc