Việt
sự ùn tắc
sự rối
sự vướng víu
hệ phược
Anh
entanglement
bindings
Đức
Verhakung
Verflechtung
Verwickelung
Verfangen
bindings, entanglement
Verfangen /nt/KTA_TOÀN/
[EN] entanglement
[VI] sự ùn tắc
[VI] sự rối, sự vướng víu (quần áo, tóc tai)
Verhakung, Verflechtung, Verwickelung