Việt
sự đan
lẫn
dệt lẫn
phối hợp Thức
sự chạy ngoằn ngoèo
đan nhau
bện nhau
sự bện
sự đan bện
sự đan quyện vào nhau
mối liên hệ đan xen nhau
môi liên quan chặt chẽ
Anh
Interweaving
interpenetration
special interlinkage
interlacing
weaving
entanglement
Đức
Verflechtung
Verhakung
Verwickelung
Pháp
interdépendance
interpénétration
Verhakung, Verflechtung, Verwickelung
Verflechtung /die; -, -en/
sự đan; sự bện; sự đan bện;
sự đan quyện vào nhau;
mối liên hệ đan xen nhau; môi liên quan chặt chẽ;
Verflechtung /f =, -en/
sự] đan nhau, bện nhau; sự liên két.
Verflechtung /f/KT_DỆT/
[EN] interlacing
[VI] sự đan
Verflechtung /f/V_TẢI/
[EN] weaving
[VI] sự chạy ngoằn ngoèo
[DE] Verflechtung
[EN] interpenetration; special interlinkage
[FR] interdépendance; interpénétration
[EN] Interweaving
[VI] lẫn, dệt lẫn, phối hợp Thức