TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lẫn

Lẫn

 
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

hút vào

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dệt lẫn

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

phối hợp Thức

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

lẫn

occlude

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Interweaving

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

lẫn

Verflechtung

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Damit werden Verwechslungen beim Stecken verhindert.

Như thế tránh được nhầm lẫn khi cắm.

Es dürfen mit der Heiß- luft keine Abgase in das Fahrzeuginnere gelangen.

Khí thải không được phép lẫn với không khí nóng đi vào cabin.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Austauschbau: Werkstückaustausch

:: Việc lắp lẫn: Thay thế các chi tiết

Wenn sie gegeneinander prallen, stoßen sie sich gegenseitig ab.

Khi lao vào nhau, chúng xô đẩy lẫn nhau.

Die genannten Eigenschaften hängen voneinander ab.

Những tính chất vừa kể phụ thuộc lẫn nhau.

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

lẫn,dệt lẫn,phối hợp Thức

[DE] Verflechtung

[EN] Interweaving

[VI] lẫn, dệt lẫn, phối hợp Thức

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

occlude

lẫn, hút vào (chất khí vào kim loại)

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Lẫn

cả tôi lẫn anh, giúp lẫn nhau, trộn lẫn; lầm lộn, hay quên, già lẫn, lẫn lộn, lầm lẫn, lú lẫn, nói lẫn.