Việt
Lẫn
hút vào
dệt lẫn
phối hợp Thức
Anh
occlude
Interweaving
Đức
Verflechtung
lẫn,dệt lẫn,phối hợp Thức
[DE] Verflechtung
[EN] Interweaving
[VI] lẫn, dệt lẫn, phối hợp Thức
lẫn, hút vào (chất khí vào kim loại)
cả tôi lẫn anh, giúp lẫn nhau, trộn lẫn; lầm lộn, hay quên, già lẫn, lẫn lộn, lầm lẫn, lú lẫn, nói lẫn.