TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

weaving

sự dệt thoi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự chạy ngoằn ngoèo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dệt

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

dệt vải

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Anh

weaving

weaving

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

weaving

Weben

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Web-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verflechtung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Weberei

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Pendelbewegung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

weaving

tissage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mouvement de balancement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

A person born at sunset spends the first half of his life in nighttime, learns indoor trades like weaving and watchmaking, reads a great deal, becomes intellectual, eats too much, is frightened of the vast dark outdoors, cultivates shadows. A person born at sunrise learns outdoor occupations like farming and masonry, becomes physically fit, avoids books and mental projects, is sunny and confident, is afraid of nothing.

Ai sinh lúc mặt trời lặn sẽ sống nửa đầu cuộc dời trong bóng tối, học những nghề trong nhà như dệt vải, làm đồng hồ, họ đọc nhiều, trở thành trí thức, họ ăn quá nhiều, sợ hãi bóng tối dày đặc bên ngoài, nghĩ rằng mình bị theo dõi. Ai sinh lúc mặt trời mọc sẽ học những nghề ngoài trời, như nghề nông hay xây nhà, thân thể họ cường tráng, họ xa lánh sách vở và những dự tính điên rồ, họ vui vẻ và tự tin, không sợ gì hết thảy.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

weaving /INDUSTRY-TEXTILE/

[DE] Weben

[EN] weaving

[FR] tissage

weaving /INDUSTRY-METAL/

[DE] Pendelbewegung

[EN] weaving

[FR] mouvement de balancement

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Weben

[EN] (thoi) weaving

[VI] dệt

Weberei

[EN] weaving

[VI] dệt vải

Từ điển Polymer Anh-Đức

weaving

Weben

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Web- /pref/KT_DỆT/

[EN] weaving

[VI] (thuộc) sự dệt thoi

Weben /nt/KT_DỆT/

[EN] weaving

[VI] sự dệt thoi

Verflechtung /f/V_TẢI/

[EN] weaving

[VI] sự chạy ngoằn ngoèo