Việt
chuyển động con lắc
chuyển động dao động
Anh
pendular movement
weaving
pendulum motion
Đức
Pendelbewegung
Pháp
mouvement de balancement
Pendelbewegung /í =, -en (vật lí)/
chuyển động dao động; Pendel
Pendelbewegung /f/CT_MÁY, CƠ/
[EN] pendulum motion
[VI] chuyển động con lắc
Pendelbewegung /INDUSTRY-METAL/
[DE] Pendelbewegung
[EN] weaving
[FR] mouvement de balancement