TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

tissage

weaving

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

tissage

Weben

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

tissage

tissage

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tissage /INDUSTRY-TEXTILE/

[DE] Weben

[EN] weaving

[FR] tissage

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

tissage

tissage [tisaj] n. m. 1. Sự dệt. 2. Xưởng dệt. tisser [tise] V. tr. [1] 1. Dệt. Métier à tisser: Khung củi. Tisser de la toile: Dệt vải. > Tisser une matière textile: Dệt loại vải nào dó. Tisser du coton: Dệt vải bông. 2. Bóng Tạo nên, sắp xếp. C’est lui qui a tissé (hay, Cũ tissu) cette intrigue: Chính hắn dã sắp xếp âm mưu dó. Đồng ourdir.