tissage
tissage [tisaj] n. m. 1. Sự dệt. 2. Xưởng dệt. tisser [tise] V. tr. [1] 1. Dệt. Métier à tisser: Khung củi. Tisser de la toile: Dệt vải. > Tisser une matière textile: Dệt loại vải nào dó. Tisser du coton: Dệt vải bông. 2. Bóng Tạo nên, sắp xếp. C’est lui qui a tissé (hay, Cũ tissu) cette intrigue: Chính hắn dã sắp xếp âm mưu dó. Đồng ourdir.