TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

interpenetration

sự xuyên vào nhau

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự thấm vào nhau

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự xen vào nhau

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự thấm vào

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

interpenetration

interpenetration

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

special interlinkage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

interpenetration

Durchdringung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verflechtung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

interpenetration

interdépendance

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

interpénétration

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

interpenetration,special interlinkage

[DE] Verflechtung

[EN] interpenetration; special interlinkage

[FR] interdépendance; interpénétration

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Durchdringung /f/HÌNH, CNH_NHÂN/

[EN] interpenetration

[VI] sự xuyên vào nhau, sự thấm vào nhau

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

interpenetration

sự xen vào nhau, sự thấm vào

Tự điển Dầu Khí

interpenetration

o   sự xuyên vào nhau, sự thấm vào nhau