Việt
sự xuyên vào nhau
sự thấm vào nhau
sự xen vào nhau
sự thấm vào
Anh
interpenetration
special interlinkage
Đức
Durchdringung
Verflechtung
Pháp
interdépendance
interpénétration
interpenetration,special interlinkage
[DE] Verflechtung
[EN] interpenetration; special interlinkage
[FR] interdépendance; interpénétration
Durchdringung /f/HÌNH, CNH_NHÂN/
[EN] interpenetration
[VI] sự xuyên vào nhau, sự thấm vào nhau
sự xen vào nhau, sự thấm vào
o sự xuyên vào nhau, sự thấm vào nhau