Việt
sự thấm vào nhau
sự xuyên vào nhau
Anh
interpenetration
Đức
Durchdringung
Durchdringung /f/HÌNH, CNH_NHÂN/
[EN] interpenetration
[VI] sự xuyên vào nhau, sự thấm vào nhau
interpenetration /hóa học & vật liệu/
interpenetration /xây dựng/