interpenetration
sự thấm vào nhau
interpenetration /hóa học & vật liệu/
sự thấm vào nhau
interpenetration /xây dựng/
sự thấm vào nhau
interpenetration /hóa học & vật liệu/
sự thấm vào nhau
interpenetration
sự xuyên vào nhau
interpenetration /hóa học & vật liệu/
sự xuyên vào nhau