Việt
sự xâm nhập
sự thấm vào
sự thấm qua
sự xuyên qua
sự xuyên vào nhau
sự thấm vào nhau
xuyên vào
lọt vào
thấm vào
thẩm lậu
sự tràn đầy
sự tràn ngập
sự no
sự bão hòa
Anh
penetration
pnenetration
interpenetration
permeation
diffusion
Đức
Durchdringung
Permeation
Molekuelverfilzung
Diffusion
Zerstreuung
Pháp
pnénétration
pénétration
Durchdringung,Molekuelverfilzung /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/
[DE] Durchdringung; Molekuelverfilzung
[EN] penetration
[FR] pénétration
Diffusion,Durchdringung,Zerstreuung /SCIENCE/
[DE] Diffusion; Durchdringung; Zerstreuung
[EN] diffusion
[FR] diffusion
Permeation, Durchdringung
Durchdringung /die; -/
sự tràn đầy; sự tràn ngập; sự no; sự bão hòa (Sättigung);
Durchdringung /(Durchdringung) f =, - en/
(Durchdringung) f =, - en sự] xuyên vào, lọt vào, thấm vào, thẩm lậu; chui vào, lẻn vào, luồn vào, thâm nhập, thấm sâu vào.
Durchdringung /f/Đ_TỬ, D_KHÍ/
[VI] sự thấm qua, sự xuyên qua
Durchdringung /f/HÌNH, CNH_NHÂN/
[EN] interpenetration
[VI] sự xuyên vào nhau, sự thấm vào nhau
Durchdringung /f/CƠ/
[VI] sự xuyên qua, sự thấm qua
[DE] Durchdringung
[VI] (vật lí) sự xâm nhập, sự thấm vào
[FR] pnénétration