TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự no

sự no

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bão hòa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự no nê

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tràn đầy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tràn ngập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự no

 saturation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

saturation

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

sự no

Sattheit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Durchdringung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sattheit /die; -/

sự no; sự no nê;

Durchdringung /die; -/

sự tràn đầy; sự tràn ngập; sự no; sự bão hòa (Sättigung);

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

saturation

sự bão hòa, sự no

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 saturation /hóa học & vật liệu/

sự no