TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 saturation

sự no

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bão hòa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự bão hòa từ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự thấm đẫm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tín hiệu bão hòa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ bão hòa nước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vòng trễ bão hòa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tẩm điện môi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trạng thái bão hòa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 saturation

 saturation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

saturating signal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

magnetic saturation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 magnetic saturation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

degree of saturation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

saturation hysteresis loop

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 saturate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

absorption

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 baths

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dip

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 moistening

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 saturate state

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 saturated

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 saturated condition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 saturated state

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 state of saturation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 saturation state

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 saturation /hóa học & vật liệu/

sự no

 saturation

bão hòa

 saturation

bão hòa

 saturation /điện/

sự bão hòa từ

 saturation

sự thấm đẫm

 saturation /xây dựng/

sự thấm đẫm

saturating signal, saturation

tín hiệu bão hòa

magnetic saturation, saturation /điện lạnh/

sự bão hòa từ

 magnetic saturation, saturation /điện lạnh/

sự bão hòa từ

degree of saturation, saturation

độ bão hòa nước

Mức độ mất màu, chuyển từ trắng đến màu tinh khiết trong quang phổ; màu nhạt được gọi là có độ bão hòa thấp, màu sẫm là màu có độ bão hòa cao.

saturation hysteresis loop, saturation, saturate /xây dựng/

vòng trễ bão hòa

absorption, baths, dip, moistening, saturation

sự tẩm điện môi

 saturate state, saturated, saturated condition, saturated state, saturation, state of saturation, saturation state /xây dựng/

trạng thái bão hòa