TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ bão hòa nước

độ bão hòa nước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

độ bão hòa nước

water saturation index

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

degree of saturation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 degree of saturation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 saturation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 water saturation index

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

water saturation index

độ bão hòa nước

degree of saturation

độ bão hòa nước

water saturation index /xây dựng/

độ bão hòa nước

 degree of saturation /xây dựng/

độ bão hòa nước

degree of saturation, saturation

độ bão hòa nước

Mức độ mất màu, chuyển từ trắng đến màu tinh khiết trong quang phổ; màu nhạt được gọi là có độ bão hòa thấp, màu sẫm là màu có độ bão hòa cao.

 degree of saturation, water saturation index

độ bão hòa nước