TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

absorption

sự hấp thụ

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Hấp thụ

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

sự hút

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển nông lâm Anh-Việt

sự hấp thu

 
Từ điển nông lâm Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

sự hút thu

 
Tự điển Dầu Khí

sự lấy một chất lỏng bằng quá trình mao dẫn

 
Tự điển Dầu Khí

thẩm thấu

 
Tự điển Dầu Khí

phản ứng hoá học hoặc dung môi đối với một chất

 
Tự điển Dầu Khí

sự giảm năng lượng của sóng địa chấn khi sóng đó đi qua các đá và chuyển thành nhiệt năng

 
Tự điển Dầu Khí

sự mất mát do bức xạ khi năng lượng đi qua một chất hấp thụ

 
Tự điển Dầu Khí

luminous ~ sự hấp thụ ánh sáng monochromatic ~ sự hấp thụ đơn sắc selective ~ sự hấp thụ chọn lọc spectral ~ sự hấp thụ phổ water ~ sự hút nước water vapour ~ sự hút hơi nước

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

độ hấp thụ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ hấp thụ <v>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

hấp thụ <v>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

1. chăm chú

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chuyên tâm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

miệt mài

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mải mê 2. Sự lôi cuốn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sự thu hút chú ý.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thu hút chú ý

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hấp thu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sự thu hút

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự suy giảm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự tiêu tán

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự hâp thụ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

absorption

absorption

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Polymer Anh-Đức
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển nông lâm Anh-Việt
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Đức

absorption

Absorption

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Aufnahme

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Dämpfung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Schwächung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schlucken

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verzehrung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aufsaugen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aufziehen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Absorbierung

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Resorption

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Eindringen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Wegschlagen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Absorptionsvermoegen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Aufnahmefähigkeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

absorption

ABSORPTION

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

absorptivité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

absorption

Sự hấp thụ

Chuyển chất dinh dưỡng sau khi tiêu hoá qua màng tế bào. Sản phẩm tiêu hoá được hấp thụ do khuếch tán và vận chuyển chủ động.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

absorption

sự hâp thụ

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

absorption

sự hấp thụ, sự suy giảm, sự tiêu tán

Từ điển môi trường Anh-Việt

Absorption

Sự hấp thụ

The uptake of water, other fluids, or dissolved chemicals by a cell or an organism (as tree roots absorb dissolved nutrients in soil.)

Sự hấp thụ nước, các loại chất lỏng khác, hóa chất hòa tan của một tế bào hay một cơ quan (như rễ cây hấp thụ các dưỡng chất hòa tan trong đất).

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Absorption

[EN] absorption

[VI] hấp thụ

Từ điển toán học Anh-Việt

absorption

sự hấp thu, sự thu hút

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

absorption

1. chăm chú, chuyên tâm, miệt mài, mải mê 2. Sự lôi cuốn, sự thu hút chú ý.

absorption

Chuyên tâm, miệt mài, thu hút chú ý, hấp thu

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

ABSORPTION

a) sự thấm, sự hấp thụ; b) sự hút thu bức xạ‘, c) Sự hút ám Quá trinh một chất lỏng chui qua các lổ rỗng của một vật rán xốp. Sự biến đổi của năng lượng bức xạ sang một dạng năng lượng khác bởi có vật chẵt, khác với sự truyền là sự bức xạ qua vật chất mà không đổi tần số, Xem sound absorption

ABSORPTION

a) sự thấm, sụ hổp thụ; b) sự hút thu bức xạ‘, c) Sự hút ám Quá trinh một chất lỏng chui qua các lổ rỗng của một vật rán xốp. Sự biến đổi của năng lượng bức xạ sang một dạng năng lượng khác bởi có vật chẵt, khác với sự truyền là sự bức xạ qua vật chất mà không đổi tần số, Xem sound absorption

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Absorption

[EN] absorption

[VI] độ hấp thụ < v>

Absorption

[EN] absorption

[VI] hấp thụ < v>

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Absorption

Sự hấp thụ

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Absorption

[DE] Absorption

[VI] Sự hấp thụ

[EN] The uptake of water, other fluids, or dissolved chemicals by a cell or an organism (as tree roots absorb dissolved nutrients in soil.)

[VI] Sự hấp thụ nước, các loại chất lỏng khác, hóa chất hòa tan của một tế bào hay một cơ quan (như rễ cây hấp thụ các dưỡng chất hòa tan trong đất).

Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Absorption

absorption

Từ điển nông lâm Anh-Việt

Absorption

Sự hút, sự hấp thu

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Absorption

[EN] Absorption

[VI] Hấp thụ

Từ điển phân tích kinh tế

absorption

hấp thụ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

absorption

độ hấp thụ

absorption

sự hấp thụ

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

absorption /SCIENCE/

[DE] Absorption; Resorption

[EN] absorption

[FR] absorption

absorption /SCIENCE/

[DE] Absorption

[EN] absorption

[FR] absorption

absorption /TECH/

[DE] Eindringen; Wegschlagen

[EN] absorption

[FR] absorption; absorptivité

absorption /INDUSTRY-METAL/

[DE] Absorptionsvermoegen

[EN] absorption

[FR] absorption

absorption

[DE] Absorption; Aufnahmefähigkeit

[EN] absorption

[FR] absorption

absorption /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Absorption

[EN] absorption

[FR] absorption

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

absorption

sự hấp thụ, sự hút thu ~ of solar radiation sự hấp thụ bức xạ Mặt Trời ~ capacity khả năng hấp thụ actinic ~ sự hấp thụ quang hoạt anomalous ~ sự hấp thụ dị thường atmospheric ~ sự hấp thụ của khí quyển chemical ~ hấp thụ hoá học cosmic noise ~ sự hấp thụ tạp âm vũ trụ interstellar ~ sự hấp thụ giữa các sao light ~ , luminous ~ sự hấp thụ ánh sáng monochromatic ~ sự hấp thụ đơn sắc selective ~ sự hấp thụ chọn lọc spectral ~ sự hấp thụ phổ water ~ sự hút nước water vapour ~ sự hút hơi nước

Lexikon xây dựng Anh-Đức

absorption

absorption

Absorption, Absorbierung, Aufnahme

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schwächung /f/KT_ĐIỆN/

[EN] absorption

[VI] sự hấp thụ (tác dụng của bức xạ)

Schlucken /nt/XD/

[EN] absorption

[VI] sự hấp thụ (âm thanh)

Verzehrung /f/CT_MÁY/

[EN] absorption

[VI] sự hấp thụ

Absorption /f/KT_ĐIỆN/

[EN] absorption

[VI] sự hấp thụ (công suất, năng lượng, lực)

Absorption /f/KT_LẠNH, THAN, C_DẺO, CNT_PHẨM, Q_HỌC, GIẤY, VT&RĐ, VLB_XẠ, NH_ĐỘNG, KTC_NƯỚC/

[EN] absorption

[VI] sự hấp thụ

Aufsaugen /nt/KT_ĐIỆN, CNT_PHẨM/

[EN] absorption

[VI] sự hấp thụ (điện tử, khí...)

Aufziehen /nt/CN_HOÁ/

[EN] absorption

[VI] sự hấp thụ (thuốc nhuộm)

Aufnahme /f/KT_ĐIỆN/

[EN] absorption

[VI] sự hấp thụ (công suất, năng lượng, lực)

Tự điển Dầu Khí

absorption

[əb'sɔ:p∫n]

  • danh từ

    o   sự hút, sự hút thu

    o   sự hấp thụ

    §   gas absorption : sự hấp thụ khí

    §   heat absorption : sự hấp thụ nhiệt

    §   thermal absorption : sự hấp thụ nhiệt

    §   absorption gasoline : xăng hấp thụ, gazolin hấp thụ.

    Khí thoái hoá, xăng khí tự nhiên hoặc phần ngưng lấy khỏi khí tự nhiên bằng dầu hấp thụ trong tháp hấp thụ.

    §   absorption oil : dầu hấp thụ

    Dầu trong bộ phận hấp thụ để tách các hiđrôcacbon lỏng khỏi khí tự nhiên.

    §   absorption plant : thiết bị hấp thụ

    Thiết bị dùng để lấy các hiđrôcacbon lỏng khỏi khí tự nhiên ngay tại thực địa. Khí sục lên qua dầu hấp thụ để lấy được dầu, các hiđrôcacbon lỏng. Quá trình này được thực hiện trong bộ hấp thụ ở nhiệt độ giữa 80 đến 120 độ F sau đó các hiđrôcacbon được lấy ra khỏi dầu bằng chưng cất.

    §   absorption-rafrigeration cycle : chu trình hấp thụ làm lạnh

    Một kiểu hệ thống làm lạnh dùng trong thiết bị cất tách khí tự nhiên trong đó chất làm lạnh (thường) là amoniac, được nước hấp thụ.

    o   sự lấy một chất lỏng bằng quá trình mao dẫn, thẩm thấu, phản ứng hoá học hoặc dung môi đối với một chất

    o   sự giảm năng lượng của sóng địa chấn khi sóng đó đi qua các đá và chuyển thành nhiệt năng

    o   sự mất mát do bức xạ khi năng lượng đi qua một chất hấp thụ

  • Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

    ABSORPTION

    [DE] ABSORPTION

    [EN] ABSORPTION

    [FR] ABSORPTION

    5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

    absorption

    The act or process of absorbing.

    Tự điển Cơ Khí Anh Việt

    Absorption

    Sự hấp thụ

    Từ điển Polymer Anh-Đức

    absorption

    Absorption; (attenuation/stabilization) Dämpfung

    Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

    Absorption

    [EN] Absorption

    [VI] Hấp thụ (sự)

    Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

    absorption /n/THERMAL-PHYSICS/

    absorption

    sự hấp thụ

    Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

    Absorption

    [VI] sự hấp thụ

    [EN] absorption

    Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

    absorption

    sự hấp thụ