Việt
hấp thu chất <y>
hóa
hút thu
hấp thụ
hút vào
chảy vào
hấp thụ lại.
sự hút thu
sự hút vào
sự thấm vào
Anh
resorption
absorption
Đức
Resorption
Aufsaugung
Absorption
Pháp
Absorption,Resorption /SCIENCE/
[DE] Absorption; Resorption
[EN] absorption
[FR] absorption
Resorption, Aufsaugung
Resorption /[rezorptsio:n], die; -, -en (Biol., Med.)/
sự hút thu; sự hút vào; sự thấm vào;
Resorption /f =, -en (/
1. [sự] hút thu, hấp thụ; 2. [sự] hút vào, chảy vào; 3. [sự] hấp thụ lại.
[EN] resorption
[VI] hấp thu chất [bởi tế bào hoặc mô] < y>