dieQuadratwurzelziehen /khai căn bậc hai. 19. (hat) eähg, kẻo căng (aufziehen, spafffneri); eine netie Saite auf die Geige ziehen/
(hat) hấp thu;
hút vào (thực vật);
loại cây này hút nhiều nước. 2 : der Baum zieht viel Wasser
aufschluxken /(sw. V.; hat)/
hấp thu;
giảm (ồn);
giảm chấn;
abfedern /(sw. V.; hat)/
làm nhẹ đi;
làm yếu đi;
hấp thu (sự va chạm, chấn động);