TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

diequadratwurzelziehen

căng một sợi dây đàn mỗi cho cây đàn vĩ cầm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhăn trán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhíu mày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tỏ nét mặt biểu lộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

oằn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vênh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có sức hút

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có hiệu quả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có tác dụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thành công

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lôi kéo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thu hút

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gây ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tạo ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hít vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hút vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hấp thu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khai thác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chiết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

diequadratwurzelziehen

dieQuadratwurzelziehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Wäscheleine ziehen

căng một sợi dây phơi. 2

eine Grimasse ziehen

nhăn mặt

den Mund in die Breite ziehen

bĩu môi

die Augenbrauen nach oben ziehen

nhướng mày. 2

das Brett zieht sich

tấm ván bị cong

Rahmen hat sich gezogen

khung tranh bị cong vênh. 2

der Magnet zieht nicht mehr

nam châm không hút nữa. 2

der Film zieht enorm

bộ phim rắt thành công

deine Tricks ziehen nicht mehr

mánh lới của mày khống có tác dụiig nữa đâu. 2

alle Blicke auf sich ziehen

thu hút mọi ánh mắt về mình. 2

er zog den Rauch tief in die Lungen

ông ta rít một hơi thuốc vào phổi

sie zieht (Jargon)

cỗ ta hút (thuốc phiện, ma túy). 2

der Baum zieht viel Wasser

loại cây này hút nhiều nước. 2

fjldus bestimmten Pßanzen ziehen

' chiết tach dầu ' từ một số loài t7iựhuâíS‘28i : (hat)'kê,''vậch, vẽ

! eine Senkrechte ziehen

kê một dường •fhäh^dShi^

IJihfenmit’dem Linéĩât ziehen

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dieQuadratwurzelziehen /khai căn bậc hai. 19. (hat) eähg, kẻo căng (aufziehen, spafffneri); eine netie Saite auf die Geige ziehen/

căng một sợi dây đàn mỗi cho cây đàn vĩ cầm;

eine Wäscheleine ziehen : căng một sợi dây phơi. 2

dieQuadratwurzelziehen /khai căn bậc hai. 19. (hat) eähg, kẻo căng (aufziehen, spafffneri); eine netie Saite auf die Geige ziehen/

(hat) nhăn trán; nhíu mày; tỏ nét mặt biểu lộ;

eine Grimasse ziehen : nhăn mặt den Mund in die Breite ziehen : bĩu môi die Augenbrauen nach oben ziehen : nhướng mày. 2

dieQuadratwurzelziehen /khai căn bậc hai. 19. (hat) eähg, kẻo căng (aufziehen, spafffneri); eine netie Saite auf die Geige ziehen/

cong; oằn; vênh;

das Brett zieht sich : tấm ván bị cong Rahmen hat sich gezogen : khung tranh bị cong vênh. 2

dieQuadratwurzelziehen /khai căn bậc hai. 19. (hat) eähg, kẻo căng (aufziehen, spafffneri); eine netie Saite auf die Geige ziehen/

(hat) có sức hút (Anziehungskraft haben);

der Magnet zieht nicht mehr : nam châm không hút nữa. 2

dieQuadratwurzelziehen /khai căn bậc hai. 19. (hat) eähg, kẻo căng (aufziehen, spafffneri); eine netie Saite auf die Geige ziehen/

(hat) có hiệu quả; có tác dụng; thành công (ankommen);

der Film zieht enorm : bộ phim rắt thành công deine Tricks ziehen nicht mehr : mánh lới của mày khống có tác dụiig nữa đâu. 2

dieQuadratwurzelziehen /khai căn bậc hai. 19. (hat) eähg, kẻo căng (aufziehen, spafffneri); eine netie Saite auf die Geige ziehen/

(hat) lôi kéo; thu hút; gây ra; tạo ra;

alle Blicke auf sich ziehen : thu hút mọi ánh mắt về mình. 2

dieQuadratwurzelziehen /khai căn bậc hai. 19. (hat) eähg, kẻo căng (aufziehen, spafffneri); eine netie Saite auf die Geige ziehen/

(hat) hít vào; hút vào (einatmen, hineinziehen);

er zog den Rauch tief in die Lungen : ông ta rít một hơi thuốc vào phổi sie zieht (Jargon) : cỗ ta hút (thuốc phiện, ma túy). 2

dieQuadratwurzelziehen /khai căn bậc hai. 19. (hat) eähg, kẻo căng (aufziehen, spafffneri); eine netie Saite auf die Geige ziehen/

(hat) hấp thu; hút vào (thực vật);

der Baum zieht viel Wasser : loại cây này hút nhiều nước. 2

dieQuadratwurzelziehen /khai căn bậc hai. 19. (hat) eähg, kẻo căng (aufziehen, spafffneri); eine netie Saite auf die Geige ziehen/

(hat) khai thác; chiết; tách (gewinnen);

fjldus bestimmten Pßanzen ziehen : ' chiết tach dầu ' từ một số loài t7iựhuâíS‘28i : (hat)' kê, ' ' vậch, vẽ ! eine Senkrechte ziehen : kê một dường •fhäh^dShi^ IJihfenmit’dem Linéĩât ziehen :