TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abfedern

làm nhẹ đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm yếu đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hấp thu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đu đưa tay hay nhún nhảy để lấy đà

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhún

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm giảm sự va chạm bằng lò xo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm giảm xóc bằng lò xo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

abfedern

abfedern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mit den Beinen vom niederen Holm abfedern

nhún chân trên xà ngang.

man hat die Achsen gut abgefedert

người ta đã làm giảm xóc cho trục rất tốt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abfedern /(sw. V.; hat)/

làm nhẹ đi; làm yếu đi; hấp thu (sự va chạm, chấn động);

abfedern /(sw. V.; hat)/

(Sport, bes Tumen) đu đưa tay hay nhún nhảy để lấy đà (lấy thăng bằng);

mit den Beinen vom niederen Holm abfedern : nhún chân trên xà ngang.

abfedern /(sw. V.; hat)/

(Technik) nhún; làm giảm sự va chạm bằng lò xo; làm giảm xóc bằng lò xo;

man hat die Achsen gut abgefedert : người ta đã làm giảm xóc cho trục rất tốt.