TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhún

nhún

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm nhăn lại

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

dún lại

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

làm giảm sự va chạm bằng lò xo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm giảm xóc bằng lò xo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

nhún

gather

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

nhún

abfedern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Einstein zuckt mit den Achseln, fast ein wenig verlegen.

Einstein nhún vai, gần như hơi bối rối.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Einstein shrugs his shoulders, almost embarrassed.

Einstein nhún vai, gần như hơi bối rối.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Fahrzeug mehrmals durchfedern.

Nhún xe hết mức nhiều lần.

Achssensoren an der Hinterachse messen die unterschiedliche Einfederung, z.B. durch Beladung.

Các cảm biến ở cầu sau đo mức nhún vào khác nhau, thí dụ do tải trọng.

Federt das Rad ein, so ergibt sich ein kleiner Federweg auf das Federbeinlager.

Khi bánh xe nhún vào sẽ tạo ra một khoảng hành trình lò xo nhỏ trên ổ đỡ của trụ đỡ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

man hat die Achsen gut abgefedert

người ta đã làm giảm xóc cho trục rất tốt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abfedern /(sw. V.; hat)/

(Technik) nhún; làm giảm sự va chạm bằng lò xo; làm giảm xóc bằng lò xo;

người ta đã làm giảm xóc cho trục rất tốt. : man hat die Achsen gut abgefedert

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

gather

Nhún, làm nhăn lại, dún lại

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nhún

1) (khiêm tốn) bescheiden (a); sich demütigen; nhún minh bescheiden (a); bescheiden sein;

2) (dề nhảy) Sprünge machen; bàn nhún Sprungbalken m