TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gather

tập hợp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thu thập

 
Tự điển Dầu Khí

làm nhún

 
Tự điển của người sử dụng

lằm nhăn

 
Tự điển của người sử dụng

Nhún

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

làm nhăn lại

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

dún lại

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

tập trung tích luỹ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

thu gom

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hái lượm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thu hoạch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lấy lại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rèn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chồn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tán

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm quăn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chun

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhăn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

gather

gather

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Tự điển của người sử dụng
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

forge

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

crimp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

curl

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

drop

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gob

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lump

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

post

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

shortening

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

upset

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

upset length

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

gather

raffen

 
Tự điển của người sử dụng
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sammeln

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

aufnehmen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

stauchen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kräuseln

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Tropfen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Külbel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Posten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

stauchgrad

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

stauchverkuerzung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

gather

goutte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

paraison

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

poste

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

longueur perdue par refoulement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

raccourcissement de forgeage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

raccourcissement de refoulement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Families gather in good times to eat smoked beef and drink beer.

Các gia đình vẫn vui vẻ tụ tập uống bia, ăn thịt xông khói.

Vague shadows gather themselves into light and lines and images of tables, chairs, people’s faces.

Những hình ảnh mờ nhạt nay đầm dần, thành ánh sáng, thành hình dạng cái bàn, chiếc ghế và khuôn mặt người.

When people gather at cafés, they nervously study the shifting of shadows and do not sit long.

Những người tụ tập trong quán cà phên lo lắng theo dõi bóng mặt trời chứ không ngồi lâu.

“I gather the weather will be fair tomorrow,” says the woman with the brocade in her hair. “That will be a relief.”

“Tôi nghĩ rằng ngày mai trời sẽ đẹp đấy”, bà khách có miếng lụa thêu kim tuyến trên mái tóc nói. “Thế thì tuyệt”, những người kia gật đầu nói.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

drop,gather,gob /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Tropfen

[EN] drop; gather; gob

[FR] goutte; paraison

gather,gob,lump,post /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Külbel; Posten

[EN] gather; gob; lump; post

[FR] paraison; poste

gather,shortening,upset,upset length /INDUSTRY-METAL/

[DE] stauchgrad (an beiden werkstueckteilen); stauchverkuerzung (an beiden werkstueckteilen)

[EN] gather; shortening; upset; upset length

[FR] longueur perdue par refoulement (par les deux elements du joint); raccourcissement de forgeage (des deux elements du joint); raccourcissement de refoulement (des deux elements du joint)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

aufnehmen /vt/SỨ_TT/

[EN] gather

[VI] thu gom, tập hợp

raffen /vt/KT_DỆT/

[EN] gather

[VI] hái lượm, thu hoạch; lấy lại

stauchen /vt/CNSX/

[EN] forge, gather

[VI] rèn, chồn, tán

kräuseln /vt/KT_DỆT/

[EN] crimp, curl, gather

[VI] làm quăn, chun, nhăn

Từ điển toán học Anh-Việt

gather

tập trung tích luỹ

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

sammeln

gather

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

gather

Nhún, làm nhăn lại, dún lại

Tự điển của người sử dụng

gather /dệt may/

[DE] raffen (Textil)

[EN] gather

[VI] làm nhún, lằm nhăn (vải)

[DE]

[EN]

[VI]

Tự điển Dầu Khí

gather

['gæðə]

o   tập hợp

Sự trình bày tập hợp các mạch địa chấn có cùng một toạ độ thu chung. Sự trình bày tập hợp số liệu điểm sâu chung cho cùng một điểm nằm giữa thiết bị thu, thường sau khi đã hiệu chỉnh tĩnh và động.

o   thu thập

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

gather

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

gather

gather

v. to bring or come together into a group or place; to collect

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

gather

tập hợp