TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hái lượm

hái lượm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thu hoạch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lấy lại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

hái lượm

 gather

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gather

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

hái lượm

raffen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

raffen /vt/KT_DỆT/

[EN] gather

[VI] hái lượm, thu hoạch; lấy lại

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gather /dệt may/

hái lượm