ausschmieden /vt/
rèn, rèn đúc.
zusammenschmieden /vt/
1. rèn, nói; 2. gông, xích, cùm lại; -
schmieden /vt/
1. rèn; 2. (nghĩa bóng) rèn luyện, rèn giũa, rèn đúc, hun đúc; đào tạo, tạo nên; Wörter - sáng tạo tù; Vérse - đặt vần (thơ); Pläne - xây dựng kế hoạch.
beschlagen I /vt/
1. bọc, phủ, bịt; 2. rèn, đóng móng ngựa; einen Huf beschlagen I đóng móng ngựa; Schúhe beschlagen I đóng giày; 3. câm vận; II vi (s) u