schmieden /vt/S_PHỦ, CNSX/
[EN] forge
[VI] rèn
formen /vt/S_PHỦ/
[EN] forge
[VI] rèn dập
duplizieren /vt/S_PHỦ/
[EN] forge
[VI] rèn, phủ lớp thứ hai
stauchen /vt/CNSX/
[EN] forge, gather
[VI] rèn, chồn, tán
hämmern /vt/CNSX/
[EN] chase, forge, peen, rotary-swage
[VI] rèn đập, dập nóng, rèn khuôn