Baummarder /m -s, =/
con] chồn (Martes martes L); Baum
Dachs /m -es, -e/
con] lửng, chồn (Meles meles L.); wie ein Dachs schlafen = ngủ như con cu li; ein frecher Dachs kẻ xấc láo, kẻ hỗn láo, tên lão xược, đồ vô liêm sĩ; ein junger Dachs thằng nhóc, kẻ miệng còn hơi sữa, đồ chưa ráo máu dầu, đồ mđi nút mắt.
Marder /m -s, =/
con] chồn (Martes Pinel)-, eine Mütze aus - mũ lông chôn.
Wiesel /n-s, = (động vật)/
con] chồn, chồn bạch (Mustela nivalis L.)-, Wiesel großes [con] chôn bạc, chồn trắng (Mustela erminea L.); flink wie ein Wiesel rất nhanh.
stauchen /vt/
1. xô, đẩy, thúc, đun, xô đẩy, đun đẩy; đánh, nện, thụi, đấm, choảng, giã, giọt, làm dập thương, làm... bị thương; 2. (kĩ thuật) tán, ép phẳng, dát mông, ép, nén, tóp, chồn; 3. ăn cắp, đánh cắp, ăn trộm; 4. chửi tục, chỉnh, xạc, rầy la.
Steinmarder /m -s, =/
con chồn (Mustela foina Erxl.).
Iltis /m -ses, -se/
con] chồn hôi, chồn (Puto- rius L.).