Việt
cắt ren
tarô
van
thải
đập nhẹ
chồn
lăn ren
vặn vào
Ven răng
rãnh
cắt
rầnh xoi
khắc
chạm
trổ
9ự cắt ren
Anh
chase
tap
screw cutting
lace cuing
threading
thread
thread cutting
thread chasing
Đức
Gewindeschneiden
gewindestrehlen
Strehlen
Gewinde fertigen
Gewinde herstellen
■ Selbstschneidende Metallschrauben
■ Vít kim loại tự cắt ren
Selbstschneidende Metallschrauben
Vít kim loại tự cắt ren
Gewindeschneidvorgang.
Quá trình cắt ren.
7.4.2.6 Gewindeschneiden von Hand
7.4.2.6 Ven răng/cắt ren thủ công
Zum Schneiden von Innengewinden verwendet man:
Để cắt ren trong, người ta sử dụng:
rãnh; cắt; rầnh xoi; khắc, chạm, trổ; cắt ren
[EN] thread cutting
[VI] Ven răng, cắt ren
gewindestrehlen /vt/CNSX/
[EN] chase
[VI] cắt ren
Strehlen /vt/CT_MÁY/
[VI] cắt ren, lăn ren
Gewinde fertigen /vi/CT_MÁY/
[EN] thread
[VI] cắt ren, vặn vào
Gewinde herstellen /vi/CNSX, CT_MÁY/
[EN] threading
[VI] Cắt ren
Cắt ren
tarô; van (nước, khí), cắt ren; thải (chất lóng); (va) đập nhẹ; chồn (nhẹ)
9ự cắt ren (bằng 1 dọc ren)