TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cắt ren

cắt ren

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

tarô

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

van

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

thải

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đập nhẹ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

chồn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

lăn ren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vặn vào

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ven răng

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

rãnh

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

cắt

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

rầnh xoi

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

khắc

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

chạm

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

trổ

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
9ự cắt ren

9ự cắt ren

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

cắt ren

chase

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

tap

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 chase

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

screw cutting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lace cuing

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

threading

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

thread

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thread cutting

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
9ự cắt ren

thread chasing

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

cắt ren

Gewindeschneiden

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

gewindestrehlen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Strehlen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gewinde fertigen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gewinde herstellen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

■ Selbstschneidende Metallschrauben

■ Vít kim loại tự cắt ren

Selbstschneidende Metallschrauben

Vít kim loại tự cắt ren

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Gewindeschneidvorgang.

Quá trình cắt ren.

7.4.2.6 Gewindeschneiden von Hand

7.4.2.6 Ven răng/cắt ren thủ công

Zum Schneiden von Innengewinden verwendet man:

Để cắt ren trong, người ta sử dụng:

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

chase

rãnh; cắt; rầnh xoi; khắc, chạm, trổ; cắt ren

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Gewindeschneiden

[EN] thread cutting

[VI] Ven răng, cắt ren

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gewindestrehlen /vt/CNSX/

[EN] chase

[VI] cắt ren

Strehlen /vt/CT_MÁY/

[EN] chase

[VI] cắt ren, lăn ren

Gewinde fertigen /vi/CT_MÁY/

[EN] thread

[VI] cắt ren, vặn vào

Gewinde herstellen /vi/CNSX, CT_MÁY/

[EN] thread

[VI] cắt ren, vặn vào

Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Gewindeschneiden

[EN] threading

[VI] Cắt ren

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

lace cuing

Cắt ren

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chase

cắt ren

 chase

cắt ren

screw cutting

cắt ren

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tap

tarô; van (nước, khí), cắt ren; thải (chất lóng); (va) đập nhẹ; chồn (nhẹ)

thread chasing

9ự cắt ren (bằng 1 dọc ren)