tap
[tæp]
o tarô, bàn ren
Dụng cụ dùng để khía đường ren trong.
o van, lỗ xả, ống xả, vòi
§ bottoming tap : tarô đáy bằng
§ box tap : chụp hình chuông có khuôn lỗ vặn ốc (máy khoan)
§ draining tap : vòi tháo
§ emtyping tap : vòi xả cạn
§ female tap : chụp cứu kẹt
§ fishing tap : chụp cứu kẹt
§ flow tap : vòi chảy
§ gage tap : vòi đo
§ male finishing tap : chụp cứu kẹt dương
§ master tap : tarô chuẩn
§ mixing tap : vòi trộn, vòi hỗn hợp
§ pint tap : chụp đặc biệt để cứu kẹt
§ pipe tap : tarô ống
§ threading tap : tarô
§ three-way tap : vòi ba chạc
§ valve tap : vòi van
§ tap and die collar : tarô và chuông câu
§ tap sample : mẫu lỗ xả
§ tap test : thử đập