Việt
vòi khí
van khí
vòi gas
Anh
plug cock
tap
Đức
- gebührhahn
Gashahn
(ugs. verhüll.) den Gashahn aufdrehen
tự tử bằng cách mở gas
jmdm. den Gashahn abdrehen
phong tỏa nguồn tài chính của ai, làm cho ai phá sản.
den - gebühr hahnaufdrehenl,
mỏ van khí; 2, tự tủ bằngkhí độc.
Gashahn /der/
vòi khí; vòi gas;
tự tử bằng cách mở gas : (ugs. verhüll.) den Gashahn aufdrehen phong tỏa nguồn tài chính của ai, làm cho ai phá sản. : jmdm. den Gashahn abdrehen
- gebührhahn /m -(e)s. -hähne/
m -(e)s. vòi khí, van khí; den - gebühr hahnaufdrehenl, mỏ van khí; 2, tự tủ bằngkhí độc.
plug cock, tap /xây dựng/