Việt
vòi khí
van khí
Đức
- gebührhahn
den - gebühr hahnaufdrehenl,
mỏ van khí; 2, tự tủ bằngkhí độc.
- gebührhahn /m -(e)s. -hähne/
m -(e)s. vòi khí, van khí; den - gebühr hahnaufdrehenl, mỏ van khí; 2, tự tủ bằngkhí độc.