TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

van khí

van khí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vòi khí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

van khí

 air valve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gas catcher

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gas cock

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gas seal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gas valve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

van khí

- gebührhahn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Außenluft wird vom Gebläse über die Frischluftklappe angesaugt.

Quạt gió hút không khí bên ngoài qua nắp van khí trời.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Feuchtigkeit entweicht über das Abluftventil (6).

Hơi ẩm thoát ra ngoài xuyên qua van khí thải (6).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

den - gebühr hahnaufdrehenl,

mỏ van khí; 2, tự tủ bằngkhí độc.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

- gebührhahn /m -(e)s. -hähne/

m -(e)s. vòi khí, van khí; den - gebühr hahnaufdrehenl, mỏ van khí; 2, tự tủ bằngkhí độc.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 air valve, gas catcher, gas cock, gas seal, gas valve

van khí

Là van dùng để điều chỉnh lượng khí nạp vào.; Dụng cụ điều chỉnh lượng khí xả, ví dụ như từ miệng móng bay hay điểm trên cùng của khí cầu.

A device that regulates the discharge of gas, e.g., from the extreme top of a balloon or airship.