TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 gas seal

mối hàn khí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mối bịt khí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dăng kín khí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

doăng kín khí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vành chèn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đệm kín khí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

van khí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 gas seal

 gas seal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 airtight seal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fluid-tight seal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 air valve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gas catcher

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gas cock

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gas valve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gas seal

mối hàn khí, mối bịt khí

Mối bịt kín ngăn không cho khí thoát ra hay đi vào trong máy.

A tight closure that inhibits the flow of gas into or out of a machine.

 gas seal /điện lạnh/

dăng kín khí

 gas seal /điện lạnh/

doăng kín khí

 gas seal /điện/

vành chèn (khí)

 airtight seal, fluid-tight seal, gas seal

đệm kín khí

 air valve, gas catcher, gas cock, gas seal, gas valve

van khí

Là van dùng để điều chỉnh lượng khí nạp vào.; Dụng cụ điều chỉnh lượng khí xả, ví dụ như từ miệng móng bay hay điểm trên cùng của khí cầu.

A device that regulates the discharge of gas, e.g., from the extreme top of a balloon or airship.