TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gashahn

vòi khí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vòi gas

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

gashahn

gas cock/gas tap

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

gas tap/gas cock

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

gashahn

Gashahn

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

(ugs. verhüll.) den Gashahn aufdrehen

tự tử bằng cách mở gas

jmdm. den Gashahn abdrehen

phong tỏa nguồn tài chính của ai, làm cho ai phá sản.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gashahn /der/

vòi khí; vòi gas;

(ugs. verhüll.) den Gashahn aufdrehen : tự tử bằng cách mở gas jmdm. den Gashahn abdrehen : phong tỏa nguồn tài chính của ai, làm cho ai phá sản.

Từ điển Polymer Anh-Đức

gas cock/gas tap

Gashahn

gas tap/gas cock

Gashahn