Việt
vòi khí
vòi gas
Anh
gas cock/gas tap
gas tap/gas cock
Đức
Gashahn
(ugs. verhüll.) den Gashahn aufdrehen
tự tử bằng cách mở gas
jmdm. den Gashahn abdrehen
phong tỏa nguồn tài chính của ai, làm cho ai phá sản.
Gashahn /der/
vòi khí; vòi gas;
(ugs. verhüll.) den Gashahn aufdrehen : tự tử bằng cách mở gas jmdm. den Gashahn abdrehen : phong tỏa nguồn tài chính của ai, làm cho ai phá sản.