tap
vòi (điều chỉnh)
TAP
chương trình phân tích vết
tap
điểm nối dây
tap /điện/
dây đấu rẽ
tap
đập nhẹ
tap /điện lạnh/
đầu lấy điện ra
tap /cơ khí & công trình/
bulông đầu vuông
tap
chồn (nhẹ)
tap /cơ khí & công trình/
chồn (nhẹ)
tap /điện lạnh/
chỗ lấy điện ra (không phải đầu mút)
tap /điện lạnh/
chỗ lấy nước ra
tap /cơ khí & công trình/
van (nước, khí)
tap /điện/
điểm nối dây
Điểm nối cuộn dây ở ngoài các đầu dây.
tap
sự va đập nhẹ