TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 tap

vòi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chương trình phân tích vết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điểm nối dây

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dây đấu rẽ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đập nhẹ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đầu lấy điện ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bulông đầu vuông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chồn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chỗ lấy điện ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chỗ lấy nước ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

van

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự va đập nhẹ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 tap

 tap

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tap

vòi (điều chỉnh)

 TAP

chương trình phân tích vết

 tap

điểm nối dây

 tap /điện/

dây đấu rẽ

 tap

đập nhẹ

 tap /điện lạnh/

đầu lấy điện ra

 tap /cơ khí & công trình/

bulông đầu vuông

 tap

chồn (nhẹ)

 tap /cơ khí & công trình/

chồn (nhẹ)

 tap /điện lạnh/

chỗ lấy điện ra (không phải đầu mút)

 tap /điện lạnh/

chỗ lấy nước ra

 tap /cơ khí & công trình/

van (nước, khí)

 tap /điện/

điểm nối dây

Điểm nối cuộn dây ở ngoài các đầu dây.

 tap

sự va đập nhẹ