klatschen /(sw. V.; hat)/
vỗ;
đập nhẹ (bằng lòng bàn tay);
tôi vỗ đùi vi quá khoái chí. : ich klatschte mir vor Bege-sterung auf die Schenkel
klapsen /(sw. V.; hat)/
đập nhẹ;
đánh nhẹ;
vỗ nhẹ;
Schwaps /der; -es, -e (ugs.)/
cái vỗ nhẹ;
cái đập nhẹ (Klatsch, Schlag);