TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

klatschen 1

vỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

:J-m Beifall ~ hoan hô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoan nghênh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vỗ tay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

búng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

~ vỗ tay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoan hô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoan nghênh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
klatschen

va vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đập vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vỗ vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quãng lịch bịch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ném lộp bộp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vỗ tay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vỗ tay hoan hô

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vỗ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đập nhẹ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đánh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đập một trận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nói chuyên tào lao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tán gẫu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mách lẻo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

klatschen 1

klatschen 1

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
klatschen

klatschen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Regen klatscht auf das Dach

mưa rơi lộp độp trên mái nhà.

Mörtel an die Wand klatschen

ném vữa lịch bịch vào tường (để trát).

er klatschte, um sich Gehör zu verschaffen

ông ấy vỗ tay để lôi cuốn sự chú ý.

ich klatschte mir vor Bege-sterung auf die Schenkel

tôi vỗ đùi vi quá khoái chí.

mit jmdm. klaschen

tán chuyện vói ai.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

2.:J-m Beifall klatschen 1

hoan hô, hoan nghênh, vỗ tay; II vi 1. vỗ, đập, đánh, búng; 2.

(in die Hände) klatschen 1

vỗ tay, hoan hô, hoan nghênh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

klatschen /(sw. V.; hat)/

va vào; đập vào; vỗ vào (gây tiếng động lộp bộp, bốp);

der Regen klatscht auf das Dach : mưa rơi lộp độp trên mái nhà.

klatschen /(sw. V.; hat)/

(ugs ) quãng (kêu) lịch bịch; ném lộp bộp;

Mörtel an die Wand klatschen : ném vữa lịch bịch vào tường (để trát).

klatschen /(sw. V.; hat)/

vỗ tay;

er klatschte, um sich Gehör zu verschaffen : ông ấy vỗ tay để lôi cuốn sự chú ý.

klatschen /(sw. V.; hat)/

vỗ tay hoan hô (applau dieren);

klatschen /(sw. V.; hat)/

vỗ; đập nhẹ (bằng lòng bàn tay);

ich klatschte mir vor Bege-sterung auf die Schenkel : tôi vỗ đùi vi quá khoái chí.

klatschen /(sw. V.; hat)/

(Jugendspr ) đánh; đập một trận (ver prügeln);

klatschen /(sw. V.; hat)/

(ugs abwertend) nói chuyên tào lao; tán gẫu;

mit jmdm. klaschen : tán chuyện vói ai.

klatschen /(sw. V.; hat)/

(landsch ugs ) mách lẻo (petzen);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

klatschen 1 /1 vt/

1. vỗ, dập; đập lộp bộp, đánh bịch bịch; 2.:J-m Beifall klatschen 1 hoan hô, hoan nghênh, vỗ tay; II vi 1. vỗ, đập, đánh, búng; 2. (in die Hände) klatschen 1 vỗ tay, hoan hô, hoan nghênh.