Việt
vỗ
dập
:J-m Beifall ~ hoan hô
hoan nghênh
vỗ tay
đập
đánh
búng
~ vỗ tay
hoan hô
hoan nghênh.
Đức
klatschen 1
2.:J-m Beifall klatschen 1
hoan hô, hoan nghênh, vỗ tay; II vi 1. vỗ, đập, đánh, búng; 2.
(in die Hände) klatschen 1
vỗ tay, hoan hô, hoan nghênh.
klatschen 1 /1 vt/
1. vỗ, dập; đập lộp bộp, đánh bịch bịch; 2.:J-m Beifall klatschen 1 hoan hô, hoan nghênh, vỗ tay; II vi 1. vỗ, đập, đánh, búng; 2. (in die Hände) klatschen 1 vỗ tay, hoan hô, hoan nghênh.