Vivat /das; -s, -s (bildỉingsspr. veraltend)/
hoan hô (Hochruf, Lebehoch);
umjubeln /(sw. V.; hat)/
hoan hô;
tung hô;
ZUinnerst /(Adv.) (geh.)/
hò reo chào mừng;
hoan hô;
hoan hô ai. : jmdm. zujubeln
applaudieren /[aplau'di:ron] (sw. V.; hat) (bildungsspr.)/
(seltener) tán thưởng;
khen ngợi;
hoan hô;
bejubeln /(sw. V.; hat)/
hoan nghênh;
hoan hô;
vỗ tay;
cổ vũ (applaudieren, beklatschen, feiern);
hoan hô đội thắng trận : die siegreiche Mann schaft bejubeln hoan hô bài phát biểu của ai. : jmds. Rede bejubeln