Việt
hoan nghênh
hoan hô
vỗ tay
cổ vũ
hoan hỉ gặp
vui mừng gặp...
Đức
bejubeln
bejauchzen
die siegreiche Mann schaft bejubeln
hoan hô đội thắng trận
jmds. Rede bejubeln
hoan hô bài phát biểu của ai.
bejauchzen,bejubeln /vt/
hoan hỉ gặp, vui mừng gặp...
bejubeln /(sw. V.; hat)/
hoan nghênh; hoan hô; vỗ tay; cổ vũ (applaudieren, beklatschen, feiern);
die siegreiche Mann schaft bejubeln : hoan hô đội thắng trận jmds. Rede bejubeln : hoan hô bài phát biểu của ai.