TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

applaudieren

vỗ tay .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vỗ tay hoan hô

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vỗ tay hoan nghênh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tán thưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khen ngợi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoan hô

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

applaudieren

applaudieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdmJeiner Sache applau dieren

hoan hô, tán thưởng ai hay việc gì.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

applaudieren /[aplau'di:ron] (sw. V.; hat) (bildungsspr.)/

vỗ tay hoan hô; vỗ tay hoan nghênh;

jmdmJeiner Sache applau dieren : hoan hô, tán thưởng ai hay việc gì.

applaudieren /[aplau'di:ron] (sw. V.; hat) (bildungsspr.)/

(seltener) tán thưởng; khen ngợi; hoan hô;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

applaudieren /vi/

vỗ tay (hoan hô, hoan nghênh).