Việt
vỗ tay hoan hô
vỗ tay hoan nghênh
Đức
applaudieren
jmdmJeiner Sache applau dieren
hoan hô, tán thưởng ai hay việc gì.
applaudieren /[aplau'di:ron] (sw. V.; hat) (bildungsspr.)/
vỗ tay hoan hô; vỗ tay hoan nghênh;
hoan hô, tán thưởng ai hay việc gì. : jmdmJeiner Sache applau dieren