Việt
quãng lịch bịch
ném lộp bộp
Đức
klatschen
Mörtel an die Wand klatschen
ném vữa lịch bịch vào tường (để trát).
klatschen /(sw. V.; hat)/
(ugs ) quãng (kêu) lịch bịch; ném lộp bộp;
ném vữa lịch bịch vào tường (để trát). : Mörtel an die Wand klatschen