anschlagen /(st. V.)/
(ist) va phải;
va đập;
vỗ vào;
: mit dem Knie/Kopf an etw. (Akk.)
klatschen /(sw. V.; hat)/
va vào;
đập vào;
vỗ vào (gây tiếng động lộp bộp, bốp);
mưa rơi lộp độp trên mái nhà. : der Regen klatscht auf das Dach
waschen /(st. V.; hat)/
(Seemannsspr ) chảy vào;
vỗ vào;
đánh vào;
giội lên;
xối lên;
một con sóng tràn qua boong tàu. : ein Brecher wusch übers Deck