TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vỗ vào

va phải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

va đập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vỗ vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

va vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đập vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chảy vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đánh vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giội lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xối lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

vỗ vào

anschlagen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

klatschen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

waschen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mit dem Knie/Kopf an etw. (Akk.)

der Regen klatscht auf das Dach

mưa rơi lộp độp trên mái nhà.

ein Brecher wusch übers Deck

một con sóng tràn qua boong tàu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anschlagen /(st. V.)/

(ist) va phải; va đập; vỗ vào;

: mit dem Knie/Kopf an etw. (Akk.)

klatschen /(sw. V.; hat)/

va vào; đập vào; vỗ vào (gây tiếng động lộp bộp, bốp);

mưa rơi lộp độp trên mái nhà. : der Regen klatscht auf das Dach

waschen /(st. V.; hat)/

(Seemannsspr ) chảy vào; vỗ vào; đánh vào; giội lên; xối lên;

một con sóng tràn qua boong tàu. : ein Brecher wusch übers Deck