TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

va vào

va vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đụng phải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tông phải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

va phải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cụng phải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đập vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đụng vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vấp phải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dập vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vỗ vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đâm phải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chạm phải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

va chạm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gõ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đấm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh bại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiến thắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh đổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh bật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh vở

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đập vô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

reo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kêu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: das schlägt nicht in mein Fach đấy không phải chuyên môn của tôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

va vào

schlagen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wider

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rammeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hauen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anspringen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufbrummen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

klappen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

klatschen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anlaufen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auftreffen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

prallen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Ölstrom erfährt weniger Ablenkung und trifft unter einem kleineren Winkel auf die Schaufeln des Leitrades (Bild 1).

Dòng dầu bớt chệch hướng và va vào các cánh của bánh stator với góc nhỏ hơn (Hình 1).

v Einspurfeder, ermöglicht das Einspuren bei der Stellung Zahn auf Zahn.

Lò xo vô khớp giúp giảm lực va đập trong trường hợp vấu răng trên pi nhông va vào vấu răng trên bánh đà.

Sind die Fahrzeuginsassen nicht angegurtet, so prallen sie auf den abgebremsten Innenraum (Lenkrad, Instrumententafel, Frontscheibe).

Nếu không thắt dây đai an toàn, hành khách sẽ va vào những vật cản bên trong khoang xe (tay lái, bảng điều khiển, kính chắn gió).

Chuyện cổ tích nhà Grimm

Vater, das erste Reis, das Euch auf Eurem Heimweg an den Hut stößt, das brecht für mich ab!

Thưa cha, trên đường về, cành cây nào va vào mũ cha thì cha bẻ cho con.

und auf dem Rückweg, als er durch einen grünen Busch ritt, streifte ihn ein Haselreis und stieß ihm den Hut ab.

Trên đường về, khi ông cưỡi ngựa đi qua một bụi cây xanh, có cành cây dẻ va vào người ông và làm lật mũ rơi xuống đất.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j-n auf die Schulter schlagen

vỗ vai ai;

j-m [fn] ins Gesicht schlagen

đánh vỗ mặt, đánh chính diện;

der Gerechtigkeit ins Gesicht schlagen

mâu thuẫn vói công lí;

j-n zu Bóden schlagen

quật ngã ai;

L öcher ins Eis schlagen

đục băng;

ein Tuch um die Schultern schlagen

choàng khăn lên vai;

Bäume schlagen

chặt cây, đôn gỗ;

Münzen schlagen

dập tiền, đúc tiền;

die Zirkelspitze in den Punkt A schlagen

đặt chân com pa vào điểm A; eine

fn ans Kreuz schlagen

đóng đinh (ai) vào giá chữ thập, đóng đinh câu rút ai; 2. đánh (trông), gõ; den

Alárm schlagen

(quân sự) đánh kẻng báo động, thổi còi báo động, báo động, báo nguy, ra tín hiệu báo động; 3. đánh bại, chiến thắng, đánh đổ; 4. đánh (trúng); 5. đánh bật, đánh vở, đập vô;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wider eine Wand laufen

chạy va vào tường.

ich habe mich an der Eisenstange gerammelt

tôi đã va vào một cây sát.

sie ist mit dem Kopf an die Schrankecke gehauen

cô ấy đã va đầu vào góc tủ.

gegen die Tür anspringen

tồng mạnh vào cửa

die Flut springt gegen die Deiche an

sóng vỗ mạnh vào bờ đê.

er ist auf meinen Wagen aufgebrummt

hắn đã tông vào chiếc xe của tôi.

die Fensterläden klappen an die Mauer

các cánh cửa chớp va đập vào bức tường. (ugs.) thành công, ổn thỏa, tiến hành thuận lợi, trôi chảy (như dự định)

alles hat geklappt

mọi việc đã diễn ra trôi chảy. (từ lóng) bắt được, tóm được (erwischen, fangen, ergreifen)

den Dieb haben sie geklappt

bọn họ đã tóm được tên trộm.

der Regen klatscht auf das Dach

mưa rơi lộp độp trên mái nhà.

gegen jmdn./etw. anlaufen

chạy va vào ai/vật gì

gegen den Baum anlaufen

chạy va vào gốc cây.

mit dem Kopf gegen etw. prallen

va đầu vào vật gì.

mit dem Kopf gegen die Wand schlagen

va đầu vào tường. 1

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schlagen /I vt/

1. đánh, gõ, đấm; thụi, ục, nện; j-n auf die Schulter schlagen vỗ vai ai; j-m [fn] ins Gesicht schlagen đánh vỗ mặt, đánh chính diện; der Gerechtigkeit ins Gesicht schlagen mâu thuẫn vói công lí; j-n zu Bóden schlagen quật ngã ai; einen Nágel in die Wand - đóng dinh vào tưòng; L öcher ins Eis schlagen đục băng; ein Fenster in die Wand schlagen hồ của sổ trên tưông; die Hände vors Gesicht - lấy tay che mặt; ein Tuch um die Schultern schlagen choàng khăn lên vai; Bäume schlagen chặt cây, đôn gỗ; eine Brücke schlagen bắc cầu; Münzen schlagen dập tiền, đúc tiền; die Zirkelspitze in den Punkt A schlagen đặt chân com pa vào điểm A; eine Schlacht schlagen đánh nhau, tham chién; fn in Fesseln - xiềng ai lại, xích ai lại; fn ans Kreuz schlagen đóng đinh (ai) vào giá chữ thập, đóng đinh câu rút ai; 2. đánh (trông), gõ; den Takt schlagen đánh nhịp; Lärm - đánh động, báo động; Alárm schlagen (quân sự) đánh kẻng báo động, thổi còi báo động, báo động, báo nguy, ra tín hiệu báo động; 3. đánh bại, chiến thắng, đánh đổ; 4. đánh (trúng); 5. đánh bật, đánh vở, đập vô; j-m etw. aus der Hand - đánh bật cái gì ra khỏi tay ai; II vi 1. đá, đánh, đấm, đập; 2. (gegen A, auf A) va phải, đụng phải, tông phải, cụng phải, va vào; 3. đập (tim, mạch); 4. đánh, điểm, reo (chuông...); 5. hót, kêu (về chim sơn ca, chim ri rừng); 6. : das schlägt nicht in mein Fach đấy không phải chuyên môn của tôi;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wider /['vi: dar] (Präp. mit Akk.)/

(landsch ) đập vào; va vào (gegen);

chạy va vào tường. : wider eine Wand laufen

rammeln /[’ramaln] (sw. V.; hat)/

va vào; đụng vào (sich stoßen);

tôi đã va vào một cây sát. : ich habe mich an der Eisenstange gerammelt

hauen /(unr. V.; haute/hieb, gehauen/Ợandsch.:) gebaut)/

(selten) (ist; haute) va vào; đụng vào; đập vào;

cô ấy đã va đầu vào góc tủ. : sie ist mit dem Kopf an die Schrankecke gehauen

anspringen /(st. V.)/

(ist) đụng phải; vấp phải; va vào;

tồng mạnh vào cửa : gegen die Tür anspringen sóng vỗ mạnh vào bờ đê. : die Flut springt gegen die Deiche an

aufbrummen /(sw. V.)/

(ist) (ugs ) tông phải; đụng phải; va vào (auffahren, Zusammenstößen);

hắn đã tông vào chiếc xe của tôi. : er ist auf meinen Wagen aufgebrummt

klappen /(sw. V.; hat)/

đập vào; dập vào; va vào;

các cánh cửa chớp va đập vào bức tường. (ugs.) thành công, ổn thỏa, tiến hành thuận lợi, trôi chảy (như dự định) : die Fensterläden klappen an die Mauer mọi việc đã diễn ra trôi chảy. (từ lóng) bắt được, tóm được (erwischen, fangen, ergreifen) : alles hat geklappt bọn họ đã tóm được tên trộm. : den Dieb haben sie geklappt

klatschen /(sw. V.; hat)/

va vào; đập vào; vỗ vào (gây tiếng động lộp bộp, bốp);

mưa rơi lộp độp trên mái nhà. : der Regen klatscht auf das Dach

anlaufen /(st. V.)/

(ist) đâm phải; đụng phải; va vào;

chạy va vào ai/vật gì : gegen jmdn./etw. anlaufen chạy va vào gốc cây. : gegen den Baum anlaufen

auftreffen /(st. V.; ist)/

va phải; chạm phải; vấp phải; va vào [auf + Akk ] (treffen, aufprallen, aufschlagen);

prallen /(sw. V.)/

(ist) va vào; va phải; đụng phải; va chạm [gegen/auửan + Akk : vào ];

va đầu vào vật gì. : mit dem Kopf gegen etw. prallen

schlagen /(st. V.)/

(ist) va phải; đụng phải; tông phải; cụng phải; va vào;

va đầu vào tường. 1 : mit dem Kopf gegen die Wand schlagen